详情
福田区汉知语言培训:越南数码产品词汇
数码产品 Sản phẩm kỹ thuật số
国产手机 Điện thoại di động trong nước
手机通讯 Điên thoại di động
3G手机 Điện thoại 3G
数码相框 Khung ảnh kỹ thuật số
移动硬盘 Ổ cứng di động
数码摄像头 Máy ảnh kỹ thuật số
数码相机 Máy ảnh số
摄像机 Máy quay video
硬盘、网络播放器 Đĩa cứng, máy nghe nhạc
便携式DVD 游戏机 Máy chơi điện tử cầm tay
手机 Điện thoại di động
小灵通 Máy nhắn tin
固定电话 Điện thoại cố định
对讲机 Bộ đàm
电话卡 Thẻ điện thoại
智能手机 Điện thoại thông minh
苹果手机 Điện thoại Iphone
手机配件 Phụi kiện điện thoại di động
现在的越南语使用拉丁字母书写,叫做国语字(Chu Quoc Ngu)。它是由17世纪到越南的法国传教士亚历山大·罗德(法语:Alexandre de Rhodes),(1591年-1660年)根据先前传教士的拼写原则整合而成。在19世纪法国占领越南时期,这种书写体系流行起来,并于20世纪全面开始使用。
标签:越南数码产品词汇